Satellite-based drought monitoring and warning system in Viet Nam
(Hệ thống giám sát hạn hán thời gian thực cho Việt Nam)

Introduction
Hệ thống giám sát hạn hán thời gian thực cho Việt Nam được xây dựng trên cơ sở ứng dụng công nghệ viễn thám. Đây là kết quả hợp tác giữa Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu với Trường Đại học Tokyo, Nhật Bản trong khuôn khổ đề tài KC. 08.17/11-15. Hệ thốn g cung cấp thông tin phân bố không gian và thời gian của hạn hán thông qua chỉ số hạn Keetch-Byram (KBDI). Dữ liệu vệ tinh được sử dụng trong nghiên cứu là nhiệt độ bề mặt được thu thập từ vệ tinh MTSAT và lượng mưa từ sản phẩm GSMaP, xem hướng dẫn sử dụng trong file đính kèm (Huớng dẫn sử dụng)
Near-real time daily drought information of Viet_Nam (2024/10/27) (Download GIS data)
Drought warning statistics (Thống kê khu vự hạ)
  • No drought is found.
Drought warning map Drought index anomaly map Drought index map
Monthly drought information (Download GIS data)
Monthly drought index map Monthly drought anomaly map
Provincial near-real time drought trend graphs
Aluoi | AnKhe | Ayunpa | BaDon | BaTo | BaTri | BaVi | BacCan | BacGiang | BacHa | BacLieu | BacMe | BacQuang | BacSon | BacYen | BaiThuong | BaoLac | BaoLoc | BuonHo | BuonMaThuot | CaMau | CamRanh | CanTho | CangLong | CaoBang | CaoLanh | ChauDoc | ChiLinh | ChiNe | ChoRa | CoNoi | CoTo | ConCo | ConCuong | ConDao | CuaOng | DaLat | DaNang | DacNong | DacTo | DienBien | DinhHoa | DinhLap | DoLuong | DongHa | DongHoi | DongPhu | HaDong | HaGiang | HaNoi | HaTinh | HaiDuong | HamTan | HamYen | HoaBinh | HoaiNhon | HoiXuan | HonDau | Hue | HungYen | HuongKhe | HuuLung | KheSanh | KimBoi | KonTum | KyAnh | LacSon | LaiChau | LangSon | LienKhuong | LucNgan | LucYen | MinhDai | MocChau | MocHoa | MongCai | MuCangChai | MuongTe | MyTho | NamDinh | NamDong | NganSon | NguyenBinh | NhaTrang | NhoQuan | NhuXuan | NinhBinh | PhaDin | PhanThiet | PhoRang | PhuHo | PhuLien | PhuQuoc | PhuQuy | PhuYen | PlayCu | QuangNgai | QuyChau | QuyHop | QuyNhon | QuynhLuu | QuynhNhai | RachGia | Sapa | SinHo | SocTrang | SonDong | SonHoa | SonLa | SonTay | SongMa | TamDao | TamDuong | TamKy | TayHieu | TayNinh | ThaiBinh | ThaiNguyen | ThanUyen | ThanhHoa | ThatKhe | TienYen | TinhGia | TraMy | TrungKhanh | TruongSa | TuanGiao | TuongDuong | TuyHoa | TuyenHoa | TuyenQuang | UongBi | VanChan | VanLy | VietTri | Vinh | VinhYen | VungTau | YenBai | YenChau | YenDinh |
Provincial near-real time vegetation index trend graphs
Time-series drought trend graphs
Make plot at your area of interest
Related information
Rainfall map Vegetation index map Land surface temperature map
Documents
How to use this sytem Training material

Satellite-based drought monitoring and warning system in Viet Nam
Professor Dr. Wataru Takeuchi, Email: wataru@iis.u-tokyo.ac.jp
Liên hệ: TS. Mai Văn Khiêm, Email: khiem@imh.ac.vn
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
893 has visited this site since Oct. 2014. (Access log)